BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU: NGUYÊN NHÂN, TÁC ĐỘNG & GIẢI PHÁP ỨNG PHÓ
Biến đổi khí hậu có tác động đến sự tồn vong của toàn cầu, nó tạo ra những thách thức to lớn, ảnh hưởng nặng nề tới mục tiêu phát triển của một quốc gia. Thật không may, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng trầm trọng của biến đổi khí hậu.
Nội dung chính về Biến đổi khí hậu:
- Biến đổi khí hậu là gì?
- Nguyên nhân của biến đổi khí hậu
- Nguyên nhân tự nhiên
- Nguyên nhân do con người
- Tác động của biến đổi khí hậu đến nền kinh tế
- Việt Nam - Quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu
- Phủ nhận biến đổi khí hậu
- 10 Hành động thay đổi lối sống giúp giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu
- Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu cho doanh nghiệp
- Lộ trình hướng tới Net Zero vào năm 2050
- Những câu hỏi thường gặp về biến đổi khí hậu
Khí hậu là gì?
Khí hậu là tổng hợp các điều kiện thời tiết ở một khu vực nhất định, đặc trưng bởi các đại lượng thống kê dài hạn của các yếu tố khí tượng tại khu vực đó. Nói cách khác, khí hậu là mô tả về thời tiết trung bình trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm.
Khí hậu bao gồm các yếu tố sau:
- Nhiệt độ: Khí hậu của một khu vực được xác định bởi nhiệt độ trung bình và biên độ nhiệt độ.
- Lượng mưa: Khí hậu cũng được xác định bởi lượng mưa trung bình và sự phân bố lượng mưa trong năm.
- Độ ẩm: Độ ẩm là lượng hơi nước trong không khí. Khí hậu có thể được phân loại là khô, ẩm hoặc ôn hòa dựa trên độ ẩm.
- Áp suất khí quyển: Áp suất khí quyển là trọng lượng của không khí trên một đơn vị diện tích. Khí hậu có thể được phân loại là cao áp hoặc thấp áp dựa trên áp suất khí quyển.
- Gió: Gió là sự di chuyển của không khí từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp. Khí hậu có thể được phân loại là gió mùa hoặc gió mậu dịch dựa trên hướng gió.
Ngoài các yếu tố cơ bản này, khí hậu còn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như:
- Vị trí địa lý: Vị trí của một khu vực trên Trái đất ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà khu vực đó nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
- Độ cao: Độ cao của một khu vực ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa.
- Địa hình: Địa hình của một khu vực ảnh hưởng đến hướng gió và lượng mưa.
- Dòng hải lưu: Dòng hải lưu có thể ảnh hưởng đến khí hậu của các khu vực ven biển.
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Khí hậu ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, du lịch và sức khỏe con người. Biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường toàn cầu đang ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, bão và tuyết rơi dày đặc.
Biến đổi khí hậu là gì?
Biến đổi khí hậu (Climate Change) là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết trung bình trên một khoảng thời gian dài. Biến đổi khí hậu có thể do nguyên nhân tự nhiên hoặc do con người gây ra. Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu hiện nay là do sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong bầu khí quyển do hoạt động của con người như việc thải khí nhà kính (CO2, metan, và các khí khác) vào bầu khí quyển do đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp và phá rừng,...
Một số định nghĩa khác về biến đổi khí hậu:
- Theo IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về trạng thái thống kê của hệ thống khí hậu (Climate system) trong một khoảng thời gian dài, kéo dài từ thập kỷ đến hàng triệu năm. Biến đổi này được thể hiện qua sự thay đổi của các phân phối thống kê của thời tiết (như nhiệt độ, lượng mưa, gió) và các thành phần của hệ thống khí hậu (như đại dương, lục địa, băng tuyết).
- Theo UNFCCC (Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết toàn cầu do con người gây ra. Biến đổi khí hậu bao gồm sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, sự thay đổi về lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam: Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các hiện tượng thời tiết khác trên diện rộng và trong thời gian dài do tác động của con người và nguyên nhân tự nhiên
Các dấu hiệu, biểu hiện của biến đổi khí hậu:
- Nhiệt độ:
- Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng: Theo IPCC, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
- Biên độ nhiệt độ ngày càng lớn: Các đợt nóng gay và lạnh giá trở nên thường xuyên và dữ dội hơn.
- Lượng mưa:
- Lượng mưa trung bình thay đổi: Một số khu vực có lượng mưa tăng, dẫn đến lũ lụt, trong khi một số khu vực khác có lượng mưa giảm, dẫn đến hạn hán.
- Mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn: Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất.
- Băng tan: Băng ở hai cực và trên các đỉnh núi tan chảy nhanh chóng, dẫn đến mực nước biển dâng cao.
- Mực nước biển dâng cao: Mực nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển, gây ra xâm nhập mặn, sạt lở bờ biển.
- Hạn hán: Hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và môi trường sống.
- Lũ lụt: Lũ lụt xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn, gây thiệt hại về người và tài sản.
- Bão: Bão có xu hướng mạnh hơn và di chuyển với tốc độ nhanh hơn.
- Suy giảm đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm, bệnh về đường hô hấp, tim mạch,...
Biến đổi khí hậu khác với thời tiết:
- Thời tiết là trạng thái của khí quyển tại một địa điểm nhất định trong một thời gian ngắn (vài giờ, vài ngày).
- Biến đổi khí hậu là sự thay đổi của hệ thống khí hậu trong một thời gian dài. Hệ thống khí hậu bao gồm các thành phần khác nhau của Trái đất tương tác với nhau để tạo ra khí hậu, bao gồm bầu khí quyển, đại dương, sinh quyển, cryosphere (băng tuyết) và thạch quyển (lớp vỏ Trái đất).
Biến đổi khí hậu là vấn đề chung của các quốc gia toàn cầu, không riêng Việt Nam, nó ảnh hưởng đến mọi quốc gia, mọi ngành công nghiệp và mọi cá nhân trên thế giới. Đây không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị, đòi hỏi sự hợp tác và hành động quyết liệt từ tất cả các bên liên quan từ chính phủ, doanh nghiệp cho đến mỗi cá nhân. Một trong những thách thức rất lớn đối với sự tồn vong của nhân loại trong thế kỷ XXI.
Nguyên nhân của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đến từ 2 nguyên nhân chính: Nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do con người. Trong đó:
- Nguyên nhân tự nhiên: Bao gồm các hoạt động của mặt trời, phun trào núi lửa, biến động tự nhiên của các dòng hải lưu.
- Nguyên nhân do con người: Hoạt động của con người, đặc biệt là việc phát thải khí nhà kính, là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển, khiến cho nhiệt độ Trái Đất tăng lên.
Nguyên nhân tự nhiên
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
- Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
- Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
- Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
- Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu.
- Sự kiện El Niño và La Niña: Là những biến đổi tự nhiên trong khí hậu Thái Bình Dương có thể có tác động toàn cầu. El Niño làm ấm nước biển ở Thái Bình Dương nhiệt đới, trong khi La Niña làm lạnh chúng. Cả hai hiện tượng đều có thể gây ra thay đổi lớn trong mô hình mưa và nhiệt độ trên toàn thế giới.
Những yếu tố tự nhiên này là một phần của hệ thống khí hậu động và phức tạp của Trái Đất, và chúng đã gây ra các thay đổi khí hậu trong quá khứ trước cả khi có sự ảnh hưởng của con người. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của biến đổi khí hậu trong thời đại hiện nay chủ yếu được cho là do hoạt động của con người, đặc biệt là thông qua việc thải khí nhà kính vào bầu khí quyển.
Nguyên nhân do con người
Theo Liên Hợp Quốc Việt Nam, khi khí nhà kính bao phủ Trái đất, chúng sẽ giữ lại lượng nhiệt của mặt trời. Từ đó dẫn đến tình trạng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Thế giới đang nóng lên từng ngày với tốc độ nhanh hơn mọi thời điểm từng ghi nhận trong lịch sử.
- Sản xuất năng lượng
- Sản xuất hàng hoá
- Chặt phá rừng
- Sử dụng phương tiện giao thông
- Sản xuất lương thực
- Cấp điện cho các tòa nhà
- Tiêu thụ quá mức
Sản xuất năng lượng
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
Sản xuất hàng hoá
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
Chặt phá rừng
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Sử dụng phương tiện giao thông
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
Sản xuất lương thực
Quá trình sản xuất lương thực tạo ra khí thải bao gồm carbon dioxide, metan và các loại khí nhà kính khác theo nhiều phương thức khác nhau. Ví dụ, việc phá rừng và mở rộng đất canh tác và chăn nuôi, sản xuất thức ăn cho gia súc, sử dụng phân bón trong nông nghiệp, cũng như tiêu thụ năng lượng từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch để vận hành các thiết bị trong nông trại, tàu cá. Tất cả những hoạt động này đều làm cho ngành sản xuất lương thực trở thành một nguồn phát thải đáng kể gây ra biến đổi khí hậu.
Cấp điện cho các tòa nhà
Tòa nhà dân cư và trung tâm thương mại tiêu thụ hơn một nửa tổng tiêu thụ điện trên toàn cầu. Việc sử dụng liên tục than, dầu và khí tự nhiên để sưởi ấm và làm mát đã gây ra một lượng khí thải nhà kính đáng kể từ những tòa nhà này. Nhu cầu sưởi ấm và làm mát gia tăng, số người cần máy điều hòa không khí tăng lên, đồng thời tiêu thụ điện cho chiếu sáng và sử dụng thiết bị gia dụng/thiết bị kết nối cũng tăng lên. Tất cả những yếu tố này góp phần lớn vào việc tăng lượng khí thải carbon dioxide liên quan đến năng lượng từ các tòa nhà.
Tiêu thụ quá mức
Ngôi nhà mà chúng ta sinh sống, cách chúng ta tiêu thụ năng lượng điện, cách di chuyển hàng ngày, thậm chí cả những món ăn mà chúng ta lựa chọn và cách xử lý chúng sau khi sử dụng đều góp phần vào việc phát thải khí nhà kính. Tương tự như vậy, việc tiêu thụ hàng hóa như quần áo, thiết bị điện tử và các sản phẩm nhựa. Sự gia tăng của khí thải nhà kính trên toàn cầu chịu ảnh hưởng từ lối sống của các hộ gia đình. Đáng chú ý, nhóm người giàu có nhất chịu trách nhiệm lớn nhất về vấn đề này: chỉ 1% dân số giàu có nhất trên thế giới phát thải khí nhà kính nhiều hơn gấp nhiều lần so với mức đó của 50% dân số nghèo nhất.
Tác động của biến đổi khí hậu
Như phân tích của các chuyên gia tại IPCC trong bài báo cáo AR6 Synthesis Report: Climate Change 2023, biến đổi khí hậu gây nhiều hậu quả và sự ảnh hưởng tác động tiêu cực đến cả 3 khía cạnh chính về môi trường, kinh tế và xã hội trên toàn cầu.
- Thiên tai và sự biến đổi thời tiết cực đoan
- Thay đổi trong sản xuất nông nghiệp
- Tác động đến ngành công nghiệp
- Tác động đến nguồn tài nguyên tự nhiên
- Tăng nguy cơ sự không ổn định kinh tế và xã hội
- Tác động đến tài chính và thị trường
Thiên tai và sự biến đổi thời tiết cực đoan
Biến đổi khí hậu dẫn đến tăng cường các hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán, bão, rét đậm rét hại,... Những sự biến đổi này có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất, phá hủy cơ sở hạ tầng, làm mất mát về nguồn lực và tài sản, gây thiệt hại cho nông nghiệp và ngành công nghiệp, gây tổn thương đến kinh tế quốc gia.
Hình thành thêm nhiều cơn bão dữ dội
Biến đổi khí hậu,thông qua sự nóng lên toàn cầu, làm tăng cường độ và tần suất của các cơn bão. Nước biển ấm lên tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các cơn bão dữ dội, gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.
Nhiệt độ tăng cao
Biến đổi khí hậu gây ra sự nóng lên toàn cầu, dẫn đến tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất. Sự tăng nhiệt này làm thay đổi mô hình thời tiết, gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan, tác động tiêu cực đến sinh kế, sức khỏe và môi trường sống của con người cũng như các hệ sinh thái tự nhiên.
Khô hạn kéo dài
Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa trung bình, gây ra tình trạng khô hạn kéo dài và thiếu hụt nước nghiêm trọng ở một số khu vực, ảnh hưởng đến nông nghiệp, nguồn nước uống và sức khỏe các hệ sinh thái.
Mực nước biển dâng cao
Biến đổi khí hậu làm nước biển nóng lên và dâng cao do băng tại cực tan chảy và nước biển giãn nở khi nóng lên, gây nguy cơ lũ lụt cho các khu vực ven biển, ảnh hưởng đến môi trường sống, kinh tế và di cư cộng đồng.
Tác động đến an ninh lương thực
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường nông nghiệp khi thay đổi về tần suất mưa, nhiệt độ và độ ẩm. Điều này có thể làm giảm khả năng sản xuất nông nghiệp, làm suy giảm năng suất cây trồng, giảm số lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, từ đó tăng nguy cơ thiếu hụt lương thực. Tác động này có thể gây ra cuộc khủng hoảng thực phẩm và tăng giá thành các sản phẩm nông nghiệp, ảnh hưởng to lớn đến thị trường.
>> Tham khảo: Chuyển đổi số trong nông nghiệp
Tác động đến ngành công nghiệp
Biến đổi khí hậu có tác động mạnh mẽ đến hoạt động của các ngành công nghiệp như năng lượng, du lịch, đường sắt, hàng không và bất động sản. Ví dụ, tăng nhiệt độ toàn cầu có thể làm tăng nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và năng lượng làm mát, trong khi cùng một lúc giảm nhu cầu sử dụng nhiên liệu truyền thống. Các ngành công nghiệp dựa vào tài nguyên thiên nhiên như du lịch và nông nghiệp cũng có thể chịu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
Tác động đến nguồn tài nguyên tự nhiên
Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi trong môi trường tự nhiên như băng tan, nước biển dâng cao và sự suy giảm trong nguồn nước ngọt. Điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn cung cấp năng lượng, nguồn tài nguyên thủy sản và các nguồn tài nguyên quý hiếm khác.
Thiệt hại nghiêm trọng về sự phát triển kinh tế và xã hội
Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Biến đổi khí hậu gây ra lũ lụt, hạn hán, bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác, dẫn đến thiệt hại về cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, nhà cửa,...
Giảm năng suất lao động: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người, làm giảm năng suất lao động.
Mất việc làm: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các ngành kinh tế như nông nghiệp, du lịch, dẫn đến mất việc làm.
Xung đột: Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến xung đột do tranh giành tài nguyên thiên nhiên.
Tác động đến tài chính và thị trường
Nó cũng có thể gây gián đoạn cho chuỗi cung ứng do ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và phân phối hàng hóa. Vấn đề này có thể dẫn đến tăng giá cả và giảm lợi nhuận cho các doanh nghiệp. Đồng thời buộc người dân phải di dời khỏi nơi ở của họ do các hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc mực nước biển dâng cao. Từ đó gây ra các vấn đề xã hội và kinh tế, đồng thời làm tăng gánh nặng tài chính cho chính phủ.
Tác động đến sự biến mất các loài sinh vật
Biến đổi khí hậu đang đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật trên Trái Đất. Nhiệt độ tăng cao, thay đổi môi trường sống và dịch bệnh là những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng và nguy cơ tuyệt chủng của các loài sinh vật. Hệ sinh thái mất cân bằng là hậu quả tất yếu của sự biến mất các loài sinh vật, gây ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, sản xuất nông nghiệp, an ninh lương thực và sức khỏe con người.
Hành động chung của toàn cộng đồng là giải pháp thiết yếu để bảo vệ môi trường sống, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học.
Tạo ra nhiều mối đe dọa về sức khỏe
Biến đổi khí hậu đang tạo ra mối đe dọa lớn đến sức khỏe của con người. Sự tăng nhiệt độ toàn cầu có thể gây ra các vấn đề như sốc nhiệt, đột quỵ và đau tim, trong khi sự biến đổi trong môi trường sống có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, biến đổi về môi trường nước và không khí cũng đều góp phần vào mối đe dọa này, với các nguy cơ về bệnh tiêu chảy, viêm gan và các vấn đề hô hấp. Để giảm thiểu mối đe dọa đến sức khỏe này, cần có các biện pháp phòng ngừa và chống lại biến đổi khí hậu, cũng như cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe và cung cấp thông tin và giáo dục cho cộng đồng.
Tác động đến sự nghèo đói và di dân
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đối với việc gia tăng nghèo đói và di dân trên toàn cầu. Sự suy giảm sản xuất nông nghiệp, thiên tai cực đoan, mất mát tài nguyên tự nhiên và mất mát nhà ở là những hậu quả chính. Đặc biệt, những cộng đồng nghèo thường chịu tổn thương nặng nề hơn do họ thiếu tài nguyên và cơ sở hạ tầng để đối phó. Cần sự chú trọng vào việc phát triển các biện pháp chống lại biến đổi khí hậu và xây dựng các chính sách hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng, nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực và tăng cường sự chịu đựng của cộng đồng.
Việt Nam - Quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu tác động đến khí hậu Việt Nam bằng cách làm tăng nhiệt độ, gia tăng mực nước biển và thay đổi mô hình mưa. Vấn đề này gây ra những thách thức lớn cho nông nghiệp, an ninh lương thực, và cơ sở hạ tầng. Nước biển dâng đe dọa các vùng đồng bằng châu thổ, trong khi thời tiết cực đoan gây ra lũ lụt và hạn hán ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh kế và sức khỏe của người dân.
Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến khí hậu Việt Nam, thể hiện qua:
- Nhiệt độ trung bình tăng:
- Nhiệt độ trung bình cả nước tăng 0,5 - 0,7°C/thập kỷ trong 50 năm qua.
- Dự báo tăng 1,0 - 2,0°C vào cuối thế kỷ 21.
- Biến đổi lượng mưa:
- Mưa trung bình năm có xu hướng tăng, nhưng phân bố không đều.
- Miền Bắc: Mưa lũ gia tăng, nguy cơ lũ lụt cao hơn.
- Miền Trung: Khô hạn gay gắt, thiếu nước sinh hoạt và sản xuất.
- Miền Nam: Mực nước biển dâng cao, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
- Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan:
- Bão, lũ lụt, hạn hán, sạt lở đất, xâm nhập mặn diễn ra thường xuyên và dữ dội hơn.
- Gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Theo Bộ Tài Chính, Việt Nam – với nền kinh tế nông nghiệp đóng góp khoảng 20% GDP, có bờ biển dài 3.260km, thu nhập trung bình còn thấp so với trung bình thế giới, đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.
Dân số nghèo chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp, khiến cho Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất và phải đối mặt trực tiếp với hậu quả của biến đổi khí hậu, theo đánh giá của Tổ chức Phát triển của Liên hợp quốc (UNDP). Với chỉ số CCVI xếp hạng thứ 23 trong tổng số 193 quốc gia và nằm trong nhóm 30 quốc gia chịu "rủi ro rất cao".
Biến đổi khí hậu tác động rất lớn đối với nhiều lĩnh vực và vùng miền trong nước ta. Trong đó, tài nguyên nước, sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, y tế - sức khỏe và vùng ven biển là những lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất. Khoảng 12% diện tích đất nông nghiệp và khoảng 25% dân số của Việt Nam sẽ chịu tác động trực tiếp từ biến đổi khí hậu, gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp.Các tác động này đang đe dọa mục tiêu quan trọng như xoá đói, giảm nghèo, phát triển bền vững của đất nước.
Theo dự báo, đến năm 2100, nước ta có thể mất khoảng 10% GDP do hậu quả của biến đổi khí hậu. Nghiên cứu của các tổ chức như Viện Nghiên cứu Quản lý Trung ương, Viện Nghiên cứu phát triển Thế giới và Đại học Cô-pen-ha-ghen đã chỉ ra rằng nếu GDP của Việt Nam vào năm 2050 đạt trên 500 tỷ USD, thiệt hại do biến đổi khí hậu có thể lên đến khoảng 40 tỷ USD.
Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách và kế hoạch hành động để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm Kế hoạch Hành động Quốc gia về Biến đổi Khí hậu và Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu. Các biện pháp bao gồm cải thiện quản lý tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững, tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai, cũng như bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ven biển.
Việt Nam nỗ lực thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc phát triển và thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và tăng cường khả năng chống chịu cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các nỗ lực quốc tế nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu, bao gồm Hội nghị Thượng đỉnh Hiệp ước Tài chính toàn cầu mới tại Paris (Pháp) với sự cam kết mạnh mẽ, nhất quán của Việt Nam trong ứng phó biến đổi khí hậu và các diễn đàn đa phương khác.
Phủ nhận biến đổi khí hậu
Phủ nhận biến đổi khí hậu (climate denial) là một hiện tượng xã hội mà ở đó cá nhân, nhóm hoặc tổ chức phủ nhận hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là về mức độ mà nó được gây ra bởi con người thông qua việc thải khí nhà kính. Mặc dù bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu do con người gây ra đã trở nên rõ ràng và không thể chối cãi, tranh cãi về vấn đề này vẫn tiếp tục, chủ yếu do các lý do chính trị, kinh tế và xã hội.
Tranh cãi và quan điểm về sự ấm lên toàn cầu
Tranh cãi về biến đổi khí hậu phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong quan điểm về nguyên nhân, hậu quả, và các giải pháp cho vấn đề này. Một bên của cuộc tranh luận, thường bao gồm các nhà khoa học, chính phủ, và phần lớn công chúng, công nhận biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu cấp bách, đòi hỏi hành động quyết liệt và ngay lập tức để giảm thiểu tác động tiêu cực. Họ dựa trên dữ liệu khoa học và các báo cáo từ các tổ chức uy tín như Phân tích, Báo cáo & Đánh giá của Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu do con người gây ra là một thực tế không thể chối cãi.
Ở phía đối lập, có những người phủ nhận hoặc nghi ngờ về mức độ mà con người gây ra biến đổi khí hậu. Họ thường tranh luận rằng các biến đổi trong khí hậu là do các yếu tố tự nhiên như hoạt động của Mặt Trời hoặc các chu kỳ khí hậu tự nhiên khác, và do đó, các nỗ lực của con người để giảm thiểu biến đổi khí hậu có thể là không cần thiết hoặc thậm chí vô ích.
Phân loại phủ nhận biến đổi khí hậu
Phủ nhận biến đổi khí hậu có thể được phân loại theo mức độ và cách thức mà cá nhân hoặc nhóm phủ nhận:
- Phủ nhận tổng quát: Hoàn toàn phủ nhận rằng có bất kỳ sự ấm lên toàn cầu nào đang xảy ra.
- Phủ nhận nguyên nhân: Công nhận biến đổi khí hậu nhưng phủ nhận vai trò của con người trong việc gây ra nó, cho rằng nó là kết quả của các yếu tố tự nhiên.
- Phủ nhận hậu quả: Công nhận biến đổi khí hậu và vai trò của con người nhưng giảm nhẹ hoặc phủ nhận mức độ nghiêm trọng của hậu quả có thể xảy ra.
- Phủ nhận khả năng can thiệp: Công nhận biến đổi khí hậu và tác động tiêu cực của nó nhưng phủ nhận khả năng hoặc hiệu quả của việc giải quyết vấn đề thông qua hành động của con người.
Tranh cãi và phủ nhận biến đổi khí hậu có tác động lớn đến chính sách công cộng và quyết định của cá nhân, doanh nghiệp, và chính phủ. Điều quan trọng là phải tiếp tục nâng cao nhận thức và hiểu biết về bằng chứng khoa học để hỗ trợ các biện pháp chống lại biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
10 Hành động thay đổi lối sống giúp giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu
1. Tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách tắt đèn và thiết bị điện khi không cần thiết, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và rút phích cắm khỏi ổ điện sau khi sử dụng, giúp giảm lượng tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính. Việc tiết kiệm năng lượng góp phần giảm bớt tác động đến môi trường và biến đổi khí hậu.
2. Sử dụng phương tiện ít ô nhiễm
Chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái ô tô cá nhân giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính. Hành động này không chỉ giảm ô nhiễm không khí mà còn khuyến khích một lối sống khỏe mạnh, góp phần vào việc giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu.
3. Hạn chế thực phẩm từ thịt
Giảm tiêu thụ thịt, đặc biệt là thịt đỏ, có thể giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính liên quan đến chăn nuôi gia súc. Việc này không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn hỗ trợ một lối sống lành mạnh hơn.
4. Giảm thiểu rác thải
Giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế, ủ phân và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần giúp giảm lượng khí thải nhà kính phát ra từ các bãi chôn lấp. Giảm thiểu rác thải không chỉ giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn góp phần vào việc bảo vệ khí hậu toàn cầu.
5. Mua sắm thông minh
Mua sắm thông minh, lựa chọn sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường và lâu dài, giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Hành động này hỗ trợ giảm thiểu lượng rác thải và khí thải nhà kính liên quan đến sản xuất và tiêu dùng.
6. Trồng nhiều cây xanh
Trồng cây xanh là một cách hiệu quả để giảm thiểu biến đổi khí hậu, vì cây xanh hấp thụ CO2, một trong những khí nhà kính chính. Bằng cách trồng thêm cây trong sân vườn hoặc hỗ trợ các dự án trồng rừng, chúng ta có thể đóng góp vào việc giảm lượng CO2 trong bầu khí quyển.
7. Sử dụng năng lượng tái tạo
Sử dụng năng lượng tái tạo như lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời hoặc gió tại nhà giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
8. Tham gia vào các hoạt động vận động
Tham gia vào các hoạt động vận động giúp tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu và thúc đẩy mọi người hành động. Giáo dục bản thân và người khác về biến đổi khí hậu và chia sẻ thông tin là bước quan trọng để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động tích cực. Kiến thức là công cụ mạnh mẽ giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề và cách họ có thể góp phần giảm thiểu tác động.
9. Tiết kiệm nước
Tiết kiệm nước giúp giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách giảm nhu cầu về năng lượng cho việc bơm, xử lý và làm nóng nước, từ đó giảm lượng khí thải nhà kính. Hành động này bao gồm việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước, sửa chữa rò rỉ và áp dụng các phương pháp tưới tiêu hiệu quả.
10. Sống một lối sống đơn giản
Sống một lối sống đơn giản và tiết kiệm giúp giảm tác động môi trường bằng cách hạn chế tiêu thụ và phát thải. Lối sống đơn giản bao gồm việc giảm lượng hàng hóa tiêu dùng, chọn lựa sản phẩm bền vững, và giảm lãng phí tài nguyên.
Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong lối sống của mình, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc chống lại biến đổi khí hậu.
Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu cho doanh nghiệp
- Đánh giá tác động
- Đặt mục tiêu giảm khí thải
- Quản lý chuỗi cung ứng
- Tăng cường hiệu suất năng lượng
- Xúc tiến sản phẩm/ dịch vụ xanh
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
- Hướng đến mô hình kinh tế xanh
- Xây dựng văn hóa thúc đẩy ý thức về bảo vệ môi trường
Nhận thấy hiện tượng cạn kiệt tài nguyên và thảm họa thiên tai ngày càng gia tăng, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng một loạt các biện pháp và chính sách nhằm ứng phó với thách thức của biến đổi khí hậu và môi trường. Ngoài Nghị quyết 24/NQ/TW năm 2013 về chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường, chúng ta còn có Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh cùng với việc ban hành Luật Môi trường vào năm 2020.
Trong Hội nghị COP26 năm 2021, Việt Nam đã cam kết đưa mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Điều này bao gồm việc loại bỏ hoàn toàn điện than vào năm 2040, chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2030 và giảm 30% phát thải khí metan toàn cầu so với mức năm 2020.
Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp, nhưng cũng mang đến cơ hội để thúc đẩy sự đổi mới và bảo vệ môi trường. Một số biện pháp mà doanh nghiệp có thể thực hiện để ứng phó với biến đổi khí hậu:
Đánh giá tác động
Xác định và đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh lên biến đổi khí hậu. Bao gồm đo lường khí thải carbon gây ra bởi các hoạt động của doanh nghiệp. Xác định và đánh giá mức độ tiêu thụ năng lượng như sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất, vận hành hệ thống và các hoạt động hàng ngày. Tác động tiềm năng lên môi trường, bao gồm sự ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, nước và không khí,...
Đặt mục tiêu giảm khí thải
Dựa trên đánh giá hiện trạng, doanh nghiệp cần thiết lập mục tiêu giảm lượng khí thải. Mục tiêu này cần phù hợp với mục tiêu chung của quốc gia và quốc tế về biến đổi khí hậu. Sau đó xây dựng kế hoạch hành động chi tiết để đạt được mục tiêu giảm khí thải đã đề ra.
Để đạt được mục tiêu giảm khí thải, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp như tối ưu hóa quy trình và công nghệ sản xuất, sử dụng năng lượng tiết kiệm và nguồn năng lượng tái tạo, tăng cường hiệu suất năng lượng, quản lý chất thải một cách khoa học. Đồng thời, việc tăng cường ý thức và đào tạo nhân viên về quản lý môi trường và các biện pháp giảm khí thải cũng là yếu tố quan trọng.
Quản lý chuỗi cung ứng
Doanh nghiệp cần tìm hiểu và lựa chọn các nhà cung cấp có cam kết và thực hiện các biện pháp bền vững về môi trường. Chẳng hạn như ưu tiên các nhà cung cấp có tiêu chuẩn quản lý môi trường, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu lượng chất thải.
Việc tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ cũng là một phần quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp có thể tìm cách giảm thiểu khoảng cách vận chuyển, tối ưu hóa tải trọng và sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Đồng thời, tối thiểu hóa lượng hàng tồn kho và sử dụng các biện pháp lưu trữ hiệu quả cũng giúp giảm thiểu lượng chất thải và tiêu thụ năng lượng.
Doanh nghiệp nên thúc đẩy ý thức về môi trường và biến đổi khí hậu trong toàn bộ chuỗi cung ứng, khuyến khích các đối tác thực hiện các biện pháp bền vững và chia sẻ thông tin về các thành tựu, thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu.
Thiết kế xanh và bền vững
Thiết kế xanh và bền vững trong văn phòng doanh nghiệp là một chiến lược quan trọng nhằm tối ưu hóa môi trường làm việc, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tăng cường hiệu suất và sự bền vững của doanh nghiệp.
Điểm chính của chiến lược này bao gồm sử dụng vật liệu và nguồn năng lượng thân thiện với môi trường, thiết kế thông thoáng và sử dụng ánh sáng tự nhiên, hệ thống quản lý năng lượng thông minh, xây dựng không gian xanh, quản lý chất thải hiệu quả, sử dụng nước và vật liệu tái chế, và tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận xanh.
Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng chiến lược này không chỉ mang lại môi trường làm việc lành mạnh và thú vị cho nhân viên mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và tăng sự uy tín và giá trị của doanh nghiệp trong cộng đồng.
Tăng cường hiệu suất năng lượng
Đầu tư vào công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng để giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất và vận hành. Cụ thể:
- Thực hiện kiểm toán năng lượng: Đây là bước đầu tiên để xác định các khu vực và thiết bị tiêu thụ năng lượng nhiều nhất trong doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các giải pháp phù hợp để tiết kiệm năng lượng.
- Đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng như bóng đèn LED, máy móc công nghiệp hiệu quả cao có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ.
- Thay đổi thói quen sử dụng năng lượng: Nâng cao ý thức của cán bộ, nhân viên về tiết kiệm năng lượng thông qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục. Khuyến khích tắt các thiết bị điện khi không sử dụng, sử dụng phương tiện di chuyển tiết kiệm nhiên liệu.
- Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo: Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió,... để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
- Áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng: ISO 50001 là một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý năng lượng, giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai một hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả.
Xúc tiến sản phẩm/ dịch vụ xanh
Phát triển các sản phẩm/ dịch vụ có tác động thấp đến khí hậu. Có thể bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, thiết kế sản phẩm tiết kiệm năng lượng và đầu tư vào công nghệ xanh. Song đó, doanh nghiệp cũng cần thiết lập các đối tác chiến lược và hợp tác với các tổ chức môi trường, các nhà nghiên cứu để tăng cường khả năng phát triển và tiếp cận thị trường của sản phẩm/dịch vụ xanh.
Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
Đầu tư vào năng lượng tái tạo và năng lượng xanh như: năng lượng mặt trời và gió để cung cấp cho hoạt động kinh doanh.
- Đầu tư vào các hệ thống năng lượng tái tạo: Đây là bước quan trọng nhất để giảm thiểu lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính khác. Doanh nghiệp có thể lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió, hoặc các hệ thống năng lượng tái tạo khác trên mái nhà, khuôn viên nhà máy,...
- Tăng cường sử dụng năng lượng hiệu quả: Áp dụng các biện pháp để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, ví dụ như nâng cấp thiết bị, sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện, tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng.
- Hợp tác với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo: Ký hợp đồng mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo hoặc tham gia vào các chương trình khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo của chính phủ.
Hướng đến mô hình kinh tế xanh
Các hoạt động kinh tế truyền thống thường thải ra lượng lớn khí nhà kính, góp phần làm gia tăng biến đổi khí hậu. Mô hình kinh tế xanh khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm phát thải khí nhà kính.
Kinh tế xanh hướng đến sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp như tái chế, tái sử dụng vật liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Việc hướng đến mô hình kinh tế xanh không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho doanh nghiệp như giảm chi phí vận hành, tạo ra cơ hội kinh doanh mới, tăng cường uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong cộng đồng và thị trường.
Xây dựng văn hóa thúc đẩy ý thức về bảo vệ môi trường
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách và quy trình nội bộ, nhằm khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về môi trường xanh cho cán bộ, nhân viên, giúp họ hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và trách nhiệm của bản thân. Truyền thông nội bộ thường xuyên về các hoạt động bảo vệ môi trường xanh của doanh nghiệp, khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng và hành động tích cực.
Lộ trình hướng tới Net Zero vào năm 2050
Lộ trình hướng đến Net Zero 2050 là một nỗ lực lớn của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Để thực hiện thành công mục tiêu này, cần sự chung tay của toàn xã hội, từ chính phủ, doanh nghiệp đến người dân.
2015:
- Thỏa thuận Paris: 195 quốc gia cam kết hành động để giảm phát thải khí nhà kính, hướng đến mục tiêu chung là giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực để hạn chế mức tăng ở mức 1.5°C.
- Cam kết của Việt Nam: Giảm 8% lượng khí thải nhà kính (so với kịch bản BAU) vào năm 2030.
2015 - 2017:
- Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu: Xác định tầm nhìn, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu đến năm 2050.
- Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu: Phân công nhiệm vụ cụ thể cho các bộ, ngành, địa phương trong việc thực hiện Chiến lược.
2020 - 2021:
- Cập nhật cam kết quốc gia (NDC): Nâng mức cam kết giảm phát thải khí nhà kính lên 9% (so với kịch bản BAU) vào năm 2030, với điều kiện được hỗ trợ quốc tế.
- Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2045: Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, giảm dần phụ thuộc vào than đá.
2030:
- Đánh giá hiệu quả thực hiện cam kết NDC: Việt Nam sẽ đánh giá hiệu quả thực hiện cam kết NDC và có thể điều chỉnh cam kết phù hợp với tình hình thực tế.
- Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo: Mục tiêu đạt 45% tổng công suất nguồn điện từ năng lượng tái tạo vào năm 2030.
2050:
- Việt Nam đạt mục tiêu Net Zero: Phát thải ròng khí nhà kính bằng 0.
- Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp: Sử dụng hiệu quả năng lượng, phát triển các ngành công nghiệp xanh, bảo vệ và phát triển rừng.
Phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu với chiến lược ESG
Phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu là hai trong số những thách thức toàn cầu quan trọng nhất mà thế giới đang phải đối mặt. Trong bối cảnh này, chiến lược ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội và Quản trị) đóng vai trò thiết yếu, với mục tiêu hướng doanh nghiệp và các tổ chức khác đến việc tích hợp các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị vào trong chiến lược và hoạt động kinh doanh của họ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và xã hội mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững lâu dài cho doanh nghiệp.
ESG và phát triển bền vững
- Môi Trường (Environmental): Tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường của doanh nghiệp, bao gồm giảm phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải, bảo vệ đa dạng sinh học, và sử dụng bền vững tài nguyên tự nhiên. Cải thiện hiệu quả năng lượng và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là hai phần quan trọng trong mục tiêu này.
- Xã Hội (Social): Bao gồm việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động, an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc, quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm, và tăng cường quan hệ cộng đồng. Mục tiêu là xây dựng một xã hội công bằng và bình đẳng, nơi mọi người có cơ hội phát triển và được bảo vệ.
- Quản Trị (Governance): Đề cập đến việc quản lý doanh nghiệp một cách minh bạch và có trách nhiệm, bao gồm quản trị công ty, chống tham nhũng, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh. Một quản trị tốt giúp xây dựng lòng tin và đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu bền vững.
Ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua ESG
Chiến lược ESG cung cấp một khuôn khổ để doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực của họ lên môi trường mà còn thích nghi và phản ứng với biến đổi khí hậu. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu mà còn tạo ra cơ hội tăng trưởng mới thông qua đổi mới và phát triển công nghệ sạch.
Lợi ích của chiến lược ESG
Ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua chiến lược ESG (Environmental, Social, and Governance) không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cộng đồng và xã hội nói chung. Dưới đây là những lợi ích mở rộng từ việc áp dụng chiến lược ESG để ứng phó với biến đổi khí hậu:
- Cải thiện sự đổi mới: Doanh nghiệp tích cực ứng phó với biến đổi khí hậu thường nhanh nhạy hơn trong việc áp dụng công nghệ mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới, giúp họ duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Tiếp cận thị trường tài chính bền vững: Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường và xã hội, đặc biệt là ứng phó với biến đổi khí hậu. Doanh nghiệp cam kết với ESG thu hút được sự chú ý và đầu tư từ các quỹ đầu tư bền vững và nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội.
- Giảm chi phí và gia tăng hiệu quả: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, chẳng hạn như năng lượng và nước, không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn giúp giảm chi phí. Các biện pháp tiết kiệm năng lượng và nước có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể trong dài hạn.
- Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp với cộng đồng: Doanh nghiệp chú trọng đến các vấn đề ESG thường được cộng đồng và khách hàng đánh giá cao về trách nhiệm xã hội. Điều này không chỉ cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn tăng cường lòng tin của khách hàng và cộng đồng.
- Ứng phó và thích ứng với rủi ro pháp lý: Việc tuân thủ các quy định về môi trường và xã hội ngày càng trở nên quan trọng. Doanh nghiệp tiên phong trong ứng phó với biến đổi khí hậu có khả năng thích ứng tốt hơn với các thay đổi trong luật lệ, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tiết kiệm chi phí liên quan.
- Thu hút và giữ chân nhân tài: Một môi trường làm việc chú trọng đến phát triển bền vững và có trách nhiệm xã hội thu hút nhân tài, đặc biệt là thế hệ trẻ tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong công việc của họ.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Việc quản lý chuỗi cung ứng một cách bền vững không chỉ giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội mà còn tạo ra một chuỗi cung ứng linh hoạt, bền vững và hiệu quả hơn.
Ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua chiến lược ESG đòi hỏi sự cam kết lâu dài và quyết tâm từ phía doanh nghiệp. Tuy nhiên, những lợi ích to lớn mà nó mang lại không chỉ cho môi trường mà còn cho sự phát triển kinh tế và xã hội, làm cho nỗ lực này trở nên xứng đáng.
Việc tích hợp chiến lược ESG không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến động.
Nguồn: PACE